Có 2 kết quả:

印刷术 yìn shuā shù ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ ㄕㄨˋ印刷術 yìn shuā shù ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) printing
(2) printing technology

Từ điển Trung-Anh

(1) printing
(2) printing technology